âm mưu To crush a plot to overthrow the people's power
To hatch a conspiracy
Group of intriguers
Jiggery-pokery
- to scheme; to conspire; to plot
What are you two plotting?
To scheme somebody's downfall
To conspire to kill somebody; To plot somebody's murder
âm mưu danh từ
- mưu kế ngầm, nhằm làm việc xấu
Anh em đă âm mưu đánh lừa anh, tự động đứng ra vạch giúp và cố nhiên là vạch sai, nhưng Thiết Can đâu có biết như thế, cứ trông vào vạch mỗi ngày mỗi tăng lên mà nắc nỏm tưởng mình cao lớn thực. (Vũ Bằng)
Lúc cha tôi ươn yếu dì òn ỹ âm mưu đặng cha tôi làm chú ngôn như vậy. (Hồ Biểu Chánh)
âm mưu - intrigue secrète; complot; cabale; manigance; menées; machination
menées subversives
- comploter; conspirer; tramer; ourdir; manigancer; machiner
comploter la trahison
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt